Có 2 kết quả:
若有若无 ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ • 若有若無 ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indistinct
(2) faintly discernable
(2) faintly discernable
Bình luận 0
ruò yǒu ruò wú ㄖㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indistinct
(2) faintly discernable
(2) faintly discernable
Bình luận 0